Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liệu pháp



noun
(med) therapeutics

[liệu pháp]
therapy
Liệu pháp gien
Gene therapy
Liệu pháp tâm lý
Psychological therapy
Liệu pháp hoóc môn
Hormone therapy



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.